Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồng bộ



adj
synchronous

[đồng bộ]
synchronous
overall; comprehensive
Phải có các biện pháp đồng bộ thì mới giải quyết vấn đề đó được
The problem requires global/comprehensive measures



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.